Có 4 kết quả:

弦誦不綴 xián sòng bù chuò ㄒㄧㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔㄨㄛˋ弦誦不輟 xián sòng bù chuò ㄒㄧㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔㄨㄛˋ弦诵不缀 xián sòng bù chuò ㄒㄧㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔㄨㄛˋ弦诵不辍 xián sòng bù chuò ㄒㄧㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔㄨㄛˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 弦誦不輟|弦诵不辍[xian2 song4 bu4 chuo4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

incessant playing of instruments and reciting of poems (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 弦誦不輟|弦诵不辍[xian2 song4 bu4 chuo4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

incessant playing of instruments and reciting of poems (idiom)

Bình luận 0